1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whim

whim

/wim/
Danh từ
  • ý chợt ny ra; ý thích chợt ny ra
  • kỹ thuật máy trục quặng; máy tời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận