1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whiffle

whiffle

/"wifl/
Động từ
  • thổi nhẹ gió
  • vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
  • lái tàu đi nhiều hướng khác nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận