Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whiffle
whiffle
/"wifl/
Động từ
thổi nhẹ
gió
vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)
lái
tàu
đi nhiều hướng khác nhau
Chủ đề liên quan
Gió
Tàu
Thảo luận
Thảo luận