1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wherewithal

wherewithal

/,we wi :l/
Phó từ
Danh từ
  • the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
Kinh tế
  • phương tiện cần thiết
  • phương tiện cần thiết, tài lực cần thiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận