Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wherewithal
wherewithal
/,we wi :l/
Phó từ
từ cổ
(như) where-with
Danh từ
the wherewithal tiền cần thiết (cho một việc gì)
Kinh tế
phương tiện cần thiết
phương tiện cần thiết, tài lực cần thiết
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận