1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheeze

wheeze

/wi:z/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
  • to wheeze out nói khò khè
Y học
  • khò khè
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận