wheeze
/wi:z/
Danh từ
- y học sự thở khò khè
- sân khấu tiếng lóng câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục)
- tiếng lóng khoé riêng, cách riêng; kế, mưu
Động từ
- to wheeze out nói khò khè
Y học
- khò khè
Chủ đề liên quan
Thảo luận