1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheelwright

wheelwright

/"wi:lrait/
Danh từ
  • thợ chữa bánh xe
  • thợ đóng xe

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận