1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheelbarrow

wheelbarrow

/"wi:l,b rou/
Danh từ
  • xe cút kít
Kỹ thuật
  • xe ba gác
  • xe đẩy tay
Xây dựng
  • đẩy tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận