Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wheel-horse
wheel-horse
/"wi:lh :s/
Danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
Anh - Mỹ
người chăm làm, người chăm học, người cần cù
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận