Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wheedler
wheedler
/"wi:dl /
Danh từ
người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
người vòi khéo, người tán tỉnh
Thảo luận
Thảo luận