1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheedler

wheedler

/"wi:dl /
Danh từ
  • người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
  • người vòi khéo, người tán tỉnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận