1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wheatmeal

wheatmeal

Danh từ
  • bột chưa rây làm từ lúa mì
Thực phẩm
  • bột lúa mì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận