1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whatnot

whatnot

Danh từ
  • đồ linh tinh; thứ tầm thường (không ai để ý hoặc không có gì đặc biệt)
  • she"d put these whatnots in her hair as decoration
  • cô ấy gài những thứ linh tinh này lên tóc để trang điểm
  • tủ có kệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận