1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wharfinger

wharfinger

/"w :find /
Danh từ
  • chủ bến tàu
Kinh tế
  • chủ bến
  • công ty bến
  • người chủ bến cảng
  • người quản lý bến
Kỹ thuật
  • chủ bến tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận