Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whang
whang
/w /
Danh từ
tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
Scotland
miếng lớn, khoanh lớn
Động từ
đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
Nội động từ
kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận