1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whang

whang

/w /
Danh từ
  • tiếng đập; tiến đôm đốp; tiếng kêu vang
  • Scotland miếng lớn, khoanh lớn
Động từ
  • đánh, đập mạnh, đánh đôm đốp
Nội động từ
  • kêu đôm đốp; vang lên, kêu vang (trống, mõ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận