1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whaler

whaler

/"weil /
Danh từ
  • người đánh cá voi
  • tàu đánh cá voi
Kinh tế
  • người săn cá voi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận