1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whacker

whacker

/"w k /
Danh từ
  • điều quái gở, chuyện quái gở
  • tiếng lóng người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận