Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whacker
whacker
/"w k /
Danh từ
điều quái gở, chuyện quái gở
tiếng lóng
người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận