1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whack

whack

/w k/ (thwack) / w k/
Danh từ
Động từ
  • đánh mạnh, đánh đau
  • tiếng lóng chia phần, chia nhau (cũng to whack up)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận