1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wetting agent

wetting agent

Hóa học - Vật liệu
  • chất làm ẩm ướt
  • chất làm dẻo (hỗn hợp bê tông)
  • chất làm ướt
  • chất phụ gia làm ướt
  • chất phụ gia thấm ướt
  • chất thấm ướt
Xây dựng
  • phụ gia giảm nước (trộn bê tông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận