Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wet rot
wet rot
Kinh tế
sự thối ẩm
Xây dựng
sự mục ẩm
sự mực ướt (gỗ)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận