1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wet radome

wet radome

Điện tử - Viễn thông
  • vòm anten ướt
  • vòm bọc anten ẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận