1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wet-nurse

wet-nurse

/"wetn :s/
Danh từ
  • vú em, vú nuôi
Động từ
  • làm vú nuôi cho (em bé)
Kỹ thuật
  • người vú nuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận