1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wet cell

wet cell

Kỹ thuật
  • pin dung dịch ẩm
  • pin ướt
Điện
  • pin ẩm
Hóa học - Vật liệu
  • pin loại có dung dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận