welt
/welt/
Danh từ
- đường viền (găng tay, túi áo)
- diềm (ở mép đế giày dép)
- lằn roi (cũng weal)
Động từ
- viền (găng tay, túi áo)
- khâu diềm (vào mép đế giày dép)
- quất, vụt (cũng weal)
Kỹ thuật
- đường viền
- uốn
- viền
Hóa học - Vật liệu
- diềm
Chủ đề liên quan
Thảo luận