1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welt

welt

/welt/
Danh từ
  • đường viền (găng tay, túi áo)
  • diềm (ở mép đế giày dép)
  • lằn roi (cũng weal)
Động từ
  • viền (găng tay, túi áo)
  • khâu diềm (vào mép đế giày dép)
  • quất, vụt (cũng weal)
Kỹ thuật
  • đường viền
  • uốn
  • viền
Hóa học - Vật liệu
  • diềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận