1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-worn

well-worn

/"wel"w :n/
Tính từ
  • sờn rách
  • nghĩa bóng cũ rích, lặp đi lặp lại hoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận