1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-turned

well-turned

/"wel"t :nd/
Tính từ
  • khéo léo (lời khen, câu nói)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận