Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-timed
well-timed
/"wel"taimd/
Tính từ
đúng lúc, đúng dịp
Kinh tế
đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận