1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-timed

well-timed

/"wel"taimd/
Tính từ
  • đúng lúc, đúng dịp
Kinh tế
  • đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận