1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-rounded

well-rounded

Tính từ
  • tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
  • rộng và đa dạng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận