Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-rounded
well-rounded
Tính từ
tròn trịa, tròn trựnh một cách dễ thương (cơ thể con người)
rộng và đa dạng
Thảo luận
Thảo luận