1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-regulated

well-regulated

/"wel"regjuleitid/
Tính từ
  • có kỷ luật
  • được kiểm soát chặt chẽ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận