1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-proportioned

well-proportioned

/"welpr "p : nd/
Tính từ
  • cân đối
Kỹ thuật
  • cân xứng
Xây dựng
  • đạt tỷ lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận