1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-preserved

well-preserved

Tính từ
  • không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)
  • ở trạng thái tốt (các vật cũ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận