Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-preserved
well-preserved
Tính từ
không thể hiện các dấu hiệu của tuổi già, trông còn trẻ (người già)
ở trạng thái tốt (các vật cũ)
Thảo luận
Thảo luận