1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-point

well-point

Xây dựng
  • bộ lọc ống kim
  • giếng ống đục lỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận