1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-paid

well-paid

/"wel"peid/
Tính từ
  • được tr lưng hậu
Kinh tế
  • được trả lương cao
  • được trả thù lao hậu hĩ
  • được trả thù lao hậu hĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận