1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-ordered

well-ordered

/"wel" :d d/
Tính từ
  • ngăn nắp
Toán - Tin
  • được sắp tốt
  • được sắp xếp tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận