Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-meant
well-meant
/"welin"ten nd/ (well-meant) /"wel"ment/
meant)
Tính từ
với ý tốt
Thảo luận
Thảo luận