1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-meaning

well-meaning

/"wel"mi:ni /
Tính từ
  • có thiện chí
Kinh tế
  • có hướng tốt
  • có thiện ý
  • có ý hướng tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận