Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-defined
well-defined
Tính từ
rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định
Xây dựng
dễ phân biệt
dễ xác định
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận