1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-defined

well-defined

Tính từ
  • rành mạch; rạch ròi; hoàn toàn xác định
Xây dựng
  • dễ phân biệt
  • dễ xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận