1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-conducted

well-conducted

Tính từ
  • có giáo dục; đoan chính; đoan trang; tế nhị; lịch thiệp
  • được điều hành (quản lý) tốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận