1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-compacted

well-compacted

Xây dựng
  • đầm lèn kỹ
  • đầm lèn tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận