1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-behaved

well-behaved

/"welbi"heivd/
Tính từ
  • có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
Toán - Tin
  • chạy tốt
  • hoạt động tốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận