1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-balanced

well-balanced

/"wel"b l nst/
Tính từ
  • đúng mực, biết điều
Kinh tế
  • rất cân bằng
  • rất đồng đều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận