Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-affected
well-affected
Tính từ
có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm
trung thành; đáng tin cậy
giả tạo; vờ vĩnh
Thảo luận
Thảo luận