1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-affected

well-affected

Tính từ
  • có thiện cảm; tốt bụng hảo tâm
  • trung thành; đáng tin cậy
  • giả tạo; vờ vĩnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận