1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-advised

well-advised

/"wel d"vaizd/
Tính từ
  • khôn, khôn ngoan (người)
  • cẩn thận, thận trọng (hành động)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận