1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ well-acquainted

well-acquainted

Tính từ
  • thông thạo (về gì đó)
  • (+ with) quen thân (với nhau)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận