Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ well-acquainted
well-acquainted
Tính từ
thông thạo (về gì đó)
(+ with) quen thân (với nhau)
Thảo luận
Thảo luận