1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welfare worker

welfare worker

Danh từ
  • người làm công tác xã hội
Kinh tế
  • người làm công tác phúc lợi xã hội, cứu tế xã hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận