Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ welfare state
welfare state
Danh từ
(the Welfare State) hệ thống phúc lợi xã hội (hệ thống đảm bảo phúc lợi cho công dân bằng các phương tiện dịch vụ xã hội do nhà nước cung cấp; lương hưu, phụ cấp gia đình, chăm sóc y tế miễn phí )
Thảo luận
Thảo luận