1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welfare payment

welfare payment

Kinh tế
  • khoản trợ cấp xã hội
  • tiền trợ cấp phúc lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận