Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ welfare expenditures
welfare expenditures
Kinh tế
các khoản chi tiêu phúc lợi
các khoản chỉ tiêu phúc lợi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận