1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welding goggles

welding goggles

Kỹ thuật
  • kiếng hàn
  • kính hàn
  • kính thợ hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận