1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ welding flux

welding flux

Kỹ thuật
  • chất tẩy
  • chất trợ dung hàn
  • dung môi
  • thuốc hàn
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy, muối hàn
  • muối hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận