Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ welding
welding
/"weldi /
Danh từ
sự hàn; kỹ thuật hàn
electric
welding
:
sự hàn điện
Kỹ thuật
nghề hàn
mối hàn
sự hàn
Xây dựng
công việc ráp hàn
sự hàn bù (để) hàn
sự hàn gắn (để) hàn
sự hàn nối (để) hàn
Kỹ thuật Ô tô
kỹ thuật hàn
Điện
việc hàn
điện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Điện
Điện
Thảo luận
Thảo luận