1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weirdy

weirdy

Danh từ
  • người kì quặc; người gàn, dở hơi
  • sự việc kỳ lạ, ky dị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận