1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weir

weir

/wi /
Danh từ
  • đập nước
  • đăng cá
Kỹ thuật
  • cửa cống
  • đập
  • dập nước
  • đập tràn
  • đê
  • lỗ tháo
  • lỗ tràn
Xây dựng
  • đập (tràn)
  • đập dâng nước
  • không trọng lượng
  • mất trọng lượng
Hóa học - Vật liệu
  • vửa van
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận